--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao thủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao thủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao thủ
+
Top-classed; famous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao thủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cao thủ"
:
cao thế
cao thủ
cáo thị
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
cao thủ
:
Top-classed; famous
+
interviewee
:
người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin việc...)
+
chid
:
la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách
+
provide
:
((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòngto provide for an entertaiment chuẩn bị đầy đủ cho một cuộc tiếp đãito provide against an attack chuẩn bị đầy đủ cho một tấn công, dự phòng chống lại một cuộc tấn công
+
bắc bán cầu
:
Northern hemisphere